Camera PTZ 2MP 1080P 25x/32x
Sử dụng cảm biến: 1/1.8″ Pro CMOS
Zoom quang học 25x/32x, zoom số 16x
H.265+/H.265; 2MP Full HD 1080P
Độ nhạy sáng: 0.0002Lux @F1.5
Chống ngược sáng, 120dB WDR, HLC
Hỗ trợ Smart Tracking, Smart Detection
Hồng ngoại 150m, Smart IR
Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB, IP66, IK10
Nguồn cấp Hi-PoE / 24VAC
46.320.000đ
Camera PTZ 2MP DarkfighterX 25x/36x
Sử dụng cảm biến: 1/1.8″ Pro CMOS
Zoom quang học 25x/36x, zoom số 16x
H.265+/H.265; 2MP/4MP/8MP
Độ nhạy sáng: 0.0002Lux @F1.5
Chống ngược sáng, 120dB WDR, HLC
Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB, IP67, IK10
Nguồn cấp Hi-PoE / 24VAC
42.640.000đ
Camera PTZ 2MP DarkfighterX 25x
Sử dụng cảm biến: 1/1.9″ Pro CMOS
Zoom quang học 25x, zoom số 16x
H.265+/H.265; 2MP Full HD 1080P
Độ nhạy sáng: 0.0002Lux @F1.5
Chống ngược sáng, 120dB WDR, HLC
Hỗ trợ Smart Tracking, Smart Detection
Hồng ngoại 150m, Smart IR
Hỗ trợ 3 stream và 20 người dùng
Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB, IP67, IK10
Nguồn cấp Hi-PoE / 24VAC
44.110.000đ
Camera PTZ 2MP DarkfighterX 25x
Sử dụng 2 cảm biến: 1/2.8″ Pro CMOS
Zoom quang học 25x, zoom số 16x
H.265+/H.265; 2MP Full HD 1080P
Độ nhạy sáng: 0.0004Lux @F1.5
Chống sương mù, 120dB WDR, HLC
Hỗ trợ Smart Tracking, Smart Detection
Hồng ngoại 150m, Smart IR
Hỗ trợ cần gạt nước mưa (-W)
Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB, IP67
Nguồn cấp Hi-PoE / 24VAC
72.100.000đ
Camera PTZ 2MP DarkfighterX 25x
Sử dụng 2 cảm biến: 1/2.8″ Pro CMOS
Zoom quang học 25x, zoom số 16x
H.265+/H.265; 2MP Full HD 1080P
Độ nhạy sáng: 0.0004Lux @F1.5
Chống sương mù, 120dB WDR, HLC
Hỗ trợ Smart Tracking, Smart Detection
Hồng ngoại 150m, Smart IR
Hỗ trợ cần gạt nước mưa (-W)
Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB, IP67
Nguồn cấp Hi-PoE / 24VAC
67.680.000đ
24 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
Port 1 – 24: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
Công suất tối đa: 30W/cổng
Tổng công suất: 400W
Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
7.250.000đ
16 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
Port 1 – 16: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
Công suất tối đa: 30W/cổng
Tổng công suất: 240W
Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
6.375.000đ
16 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
Port 1 – 16: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
Công suất tối đa: 30W/cổng
Tổng công suất: 240W
Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
3.687.000đ
8 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
Port 1 – 8: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
Công suất tối đa: 30W/cổng
Tổng công suất: 120W
Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
1.375.000đ
4 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
Port 1 – 4: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
Công suất tối đa: 30W/cổng
Tổng công suất: 60W
Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
750.000đ
Model: MicroSD, UHSI, U1
Rating: Class 10, U1
Read Performance: Up to 85MB/s
Durability: Magnet Proof, Shock Proof, Temperature Proof, Water Proof
143.000đ
Model: MicroSD, UHSI, U1
Rating: Class 10, U1
Read Performance: Up to 85MB/s
Durability: Magnet Proof, Shock Proof, Temperature Proof, Water Proof
362.000đ
Model: MicroSD, UHSI, U1
Rating: Class 10, U1
Read Performance: Up to 85MB/s
Durability: Magnet Proof, Shock Proof, Temperature Proof, Water Proof
168.000đ
Dây cáp đồng trục, liền nguồn, có dầu
Chất liệu lõi: đồng nguyên chất, ủ mềm
Lớp cách điện: PE 3.6mm
Lớp vỏ bện kim loại: 80 sợi, 0.12mm
Chất liệu vỏ nhựa: PVC nguyên chất, 6.1mm
Dây nguồn đi kèm: 24 sợi đồng pha, đường kính 0.2mm
Chiều dài cuộn: 200m
Màu sắc: màu trắng
1.230.000đ
Dây cáp Cat3 FTP lõi xoắn, có dây cường lực
Phạm vi sử dụng: truyền tín hiệu camera, truyền hình cáp kèm internet, hộ gia đình
Chất liệu vỏ nhựa: HDPE
Chất liệu lõi: đồng nguyên chất, ủ mềm
Đường kính lõi đồng: 0.5±0.01mm
Dây cường lực: dây thép chịu lực bện nhiều sợi, mạ kẽm
Chiều dài cuộn: 305m
Kích thước: 28.5 x 28.5 x 32.5cm
Màu sắc: màu đen
1.182.000đ
Dây cáp mạng Cat5E
Chất liệu nhựa: HDPE
Dây bán dẫn Solid-Bare-Cooper (8 sợi đồng nguyên chất)
Đường kính lõi đồng: 0.45mm
Điện trở kháng: ≤95Ω/km
Nhiệt độ hoạt động: 20 – 60o C
Chiều dài cuộn: 305m
Màu sắc: màu xám
1.745.000đ