-
- 24 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
- Port 1 – 24: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
- Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
- Công suất tối đa: 30W/cổng
- Tổng công suất: 400W
- Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
- Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
7.250.000đ
-
- 16 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
- Port 1 – 16: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
- Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
- Công suất tối đa: 30W/cổng
- Tổng công suất: 240W
- Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
- Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
6.375.000đ
-
- 16 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
- Port 1 – 16: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
- Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
- Công suất tối đa: 30W/cổng
- Tổng công suất: 240W
- Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
- Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
3.687.000đ
-
- 8 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
- Port 1 – 8: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
- Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
- Công suất tối đa: 30W/cổng
- Tổng công suất: 120W
- Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
- Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
1.375.000đ
-
- 4 port PoE 10/100 Mbps + 2 port RJ45 10/100 Mpbs
- Port 1 – 4: cổng hỗ trợ IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+)
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng thông minh AF / AT
- Công suất chuẩn: 15.4W/cổng
- Công suất tối đa: 30W/cổng
- Tổng công suất: 60W
- Hỗ trợ truyền tải với khoảng cách lên đến 250m
- Mặc định PoE 1.2(+)/3.6(-), thay thế 4.5(+)/7.8(-) (truyền dữ liệu trên cable 4 lõi)
750.000đ